1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ periodical

periodical

/,piəri"ɔdikəl/
Tính từ
  • xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)
Danh từ
  • tạo chí xuất bản định kỳ
Kinh tế
  • ấn phẩm định kỳ
  • báo, tạp chí xuất bản định kỳ
  • có định kỳ
  • sách báo định kỳ
  • theo chu kỳ
Kỹ thuật
  • có chu kỳ
  • đều
Toán - Tin
  • có chu kỳ, đều
  • tạp chí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận