Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perennial
perennial
/pə"renjəl/
Tính từ
có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
lưu niên, sống lâu năm
a
perennial
plant
:
cây lâu năm
tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt
Danh từ
thực vật học
cây lưu niên, cây lâu năm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận