1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perennial

perennial

/pə"renjəl/
Tính từ
  • có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
  • lưu niên, sống lâu năm
  • tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận