Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perdue
perdue
/pə:"dju:/ (perdue) /pə:"dju:/
Tính từ
quân sự
nấp kín đáo
to
lie
perdu
:
nấp kín đáo
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận