Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penniform
penniform
/"penifɔ:m/
Tính từ
hình lông chim
a
penniform
leaf
:
lá hình lông chim
Y học
dạng lông chim
Cơ khí - Công trình
hình lông chim
Chủ đề liên quan
Y học
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận