1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penniform

penniform

/"penifɔ:m/
Tính từ
Y học
  • dạng lông chim
Cơ khí - Công trình
  • hình lông chim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận