Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penalize
penalize
/"pi:nəlaiz/ (penalize) /"pi:nəlaiz/
Động từ
trừng trị, trừng phạt
to
penalise
an
offence
:
trừng trị một tội
to
penalise
someone
:
trừng phạt ai
thể thao
phạt (cầu thủ đá trái phép...)
Xây dựng
phạt
Chủ đề liên quan
Thể thao
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận