1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peerage

peerage

/"piəridʤ/
Danh từ
  • các khanh tướng
  • hàng quý tộc, hàng khanh tướng
  • danh sách các khanh tướng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận