Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peerage
peerage
/"piəridʤ/
Danh từ
các khanh tướng
hàng quý tộc, hàng khanh tướng
to
be
raised
to
the
peerage
:
được phong khanh tướng
danh sách các khanh tướng
Thảo luận
Thảo luận