1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peep

peep

/pi:p/
Danh từ
  • tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)
  • cái nhìn hé (qua khe cửa...)
  • cái nhìn trộm
  • sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra
Nội động từ
  • kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)
  • (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)
  • (+ at) nhìn trộm, hé nhìn
  • (thường + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở hoa
  • nghĩa bóng vô tình hé lộ ra (đức tính...)
Kỹ thuật
  • lỗ kiểm tra
  • lỗ quan sát
Xây dựng
  • lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận