1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peacock

peacock

/"pi:kɔk/
Danh từ
Nội động từ
  • vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
Động từ
  • to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận