Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peacock
peacock
/"pi:kɔk/
Danh từ
động vật
con công (trống)
pround
as
a
peacock
:
vênh vang như con công
Nội động từ
vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
Động từ
to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận