1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paste

paste

/peist/
Danh từ
  • bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
  • kẹo mềm
  • thuỷ tinh giả kim cương
  • tiếng lóng cú đấm
Động từ
Kinh tế
  • bột làm kẹo hồ
  • bột làm mì miến
  • bột nhão
  • chuẩn bị bột nhão
  • patê
Kỹ thuật
  • bồi
  • bột nhão
  • dán
  • dán vào
  • phủ
  • vữa
Điện lạnh
  • bột nhão (điện phân)
Toán - Tin
  • chèn vào
Xây dựng
  • đất sét nhão
  • hỗn hợp nhão
  • mẻ trộn
Hóa học - Vật liệu
  • hồ bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận