paste
/peist/
Danh từ
- bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
- kẹo mềm
- thuỷ tinh giả kim cương
- tiếng lóng cú đấm
Động từ
- dán (bằng hồ)
- tiếng lóng đấm, đánh
Kinh tế
- bột làm kẹo hồ
- bột làm mì miến
- bột nhão
- chuẩn bị bột nhão
- patê
Kỹ thuật
- bồi
- bột nhão
- dán
- dán vào
- phủ
- vữa
Điện lạnh
- bột nhão (điện phân)
Toán - Tin
- chèn vào
Xây dựng
- đất sét nhão
- hỗn hợp nhão
- mẻ trộn
Hóa học - Vật liệu
- hồ bột
Chủ đề liên quan
Thảo luận