1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pas

pas

/pɑ:/
Danh từ
  • quyền đi trước, quyền ưu tiên
    • to give the pas:

      nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên

    • to take the pas:

      được đi trước; được quyền ưu tiên

  • bước nhảy, bước khiêu vũ
    • pas seul:

      bước vũ ba lê một người biểu diễn

    • pas de deux:

      bước vũ ba lê hai người biểu diễn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận