1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parametric

parametric

/,pærə"metrik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • tham số
  • thông số
Y học
  • ở gần tử cung, cận tử cung
Toán - Tin
  • thuộc tham số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận