Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ panzer
panzer
/"pæntsə/
Tính từ
thiết giáp
panzer
division
:
sư đoàn thiết giáp
panzer
troops
:
quân thiết giáp
Thảo luận
Thảo luận