1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pang

pang

/pæɳ/
Danh từ
  • sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)
Y học
  • chứng đau nhức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận