Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pang
pang
/pæɳ/
Danh từ
sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)
birth
pangs
:
cơn đau đẻ
the
pangs
of
hunger
:
sự giằn vặt của cơn đói
Y học
chứng đau nhức
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận