1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palaver

palaver

/pə"lɑ:və/
Danh từ
  • lời nói ba hoa
  • lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh
  • cuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)
  • tiếng lóng áp phe, chuyện làm ăn
Thành ngữ
  • the [English] Pale
    • phần đất đai Ai-len dưới sự thống trị của Anh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận