Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overwhelm
overwhelm
/,ouvə"welm/
Động từ
chôn vùi, tràn, làm ngập
to
be
overwhelmed
with
inquires
:
bị hỏi dồn dập
áp đảo, lấn át
Kỹ thuật
chôn vùi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận