Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overspread
overspread
/,ouvə"spred/
Động từ
phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp
sky
is
overspread
with
clouds
:
bầu trời phủ đầy mây
Thảo luận
Thảo luận