1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overreach

overreach

/,ouvə"ri:tʃ/
Động từ
  • vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao
  • mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
  • vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)
    • to overreach oneself:

      thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở

Nội động từ
  • với xa quá
  • đá chân sau vào chân trước ngựa
  • đánh lừa người khác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận