Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overreach
overreach
/,ouvə"ri:tʃ/
Động từ
vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao
mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)
to
overreach
oneself
:
thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở
Nội động từ
với xa quá
đá chân sau vào chân trước
ngựa
đánh lừa người khác
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận