1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overjump

overjump

/"ouvə"dɔʌmp/
Động từ
  • nhảy quá
  • bỏ lơ, bỏ quá
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận