Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overjump
overjump
/"ouvə"dɔʌmp/
Động từ
nhảy quá
bỏ lơ, bỏ quá
Thành ngữ
to
overjump
oneself
nhảy sái gân
Thảo luận
Thảo luận