1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhead

overhead

/"ouvəhed/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
  • ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
Danh từ
  • tổng phí
Kinh tế
  • chi phí gián tiếp
  • liên quan đến chi phí tổng quát
  • phí tổn quản lý
Kỹ thuật
  • bit trên đầu
  • chi phí phụ
  • chi phí quản lý
  • ở trên đầu
  • thượng lưu
  • trên mặt đất
Hóa học - Vật liệu
  • phần cất đỉnh tháp
  • sản phẩm bay hơi lên cao
  • tổng (chi) phí
Điện tử - Viễn thông
  • phí tổn điều khiển
  • thời gian gián tiếp
  • thời gian tốn thêm
  • tổng phí
Toán - Tin
  • thủ tục bổ sung
  • trên đầu
Cơ khí - Công trình
  • tổng kinh phí
  • tổng vốn đầu tư
  • trên trần
Xây dựng
  • trên không
Kỹ thuật Ô tô
  • trên nóc máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận