Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overhand
overhand
/"ouvəhænd/
Tính từ
với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
từ trên xuống
an
overhand
gesture
:
động tác từ trên xuống
trên mặt nước
overhand
stroke
:
lối bơi vung tay trên mặt nước
Thảo luận
Thảo luận