1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhand

overhand

/"ouvəhænd/
Tính từ
  • với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
  • từ trên xuống
  • trên mặt nước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận