1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overall

overall

/"ouvərɔ:l/
Tính từ
Danh từ
  • áo khoác, làm việc
  • (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
  • quân sự (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)
Kỹ thuật
  • quần áo bảo hộ
  • tổng cộng
Toán - Tin
  • khắp cả
  • toàn cục
Điện lạnh
  • toàn phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận