Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ over-age
over-age
/"ouvər"eidʤ/
Tính từ
quá tuổi
over-age
for
the
draft
:
quá tuổi tòng quân
Thảo luận
Thảo luận