1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outward

outward

/"autwəd/
Động từ
  • đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)
Tính từ
  • ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài
  • vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
Thành ngữ
Phó từ
  • (như) outwards
Danh từ
  • bề ngoài
  • (số nhiều) thế giới bên ngoài
Kỹ thuật
  • phía ngoài
Điện lạnh
  • hướng ngoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận