Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outstep
outstep
/aut"step/
Động từ
vượt quá, đi quá
to
outstep
the
truth
:
vượt quá sự thật
Thảo luận
Thảo luận