Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outright
outright
/aut"rait/
Tính từ
hoàn toàn, toàn bộ
thẳng, công khai; toạc móng heo
triệt để, dứt khoát
Phó từ
hoàn toàn, tất cả, toàn bộ
ngay lập tức
to
kill
outright
:
giết chết tươi
thẳng, công khai; toạc móng heo
Thảo luận
Thảo luận