1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outright

outright

/aut"rait/
Tính từ
  • hoàn toàn, toàn bộ
  • thẳng, công khai; toạc móng heo
  • triệt để, dứt khoát
Phó từ
  • hoàn toàn, tất cả, toàn bộ
  • ngay lập tức
  • thẳng, công khai; toạc móng heo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận