Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outlast
outlast
/aut"lɑ:st/
Động từ
tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)
he
will
not
outlast
six
months
:
ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng
Thảo luận
Thảo luận