1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlast

outlast

/aut"lɑ:st/
Động từ
  • tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận