1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outgrown

outgrown

/aut"grou/
Động từ
  • lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
  • bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận