Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outgrew
outgrew
/aut"grou/
Động từ
lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
to
outgrow
one"s
shyness
:
bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
Thảo luận
Thảo luận