Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outdoor
outdoor
/"autdɔ:/
Tính từ
ngoài trời, ở ngoài
an
outdoor
class
:
một lớp học ngoài trời
outdoor
relief
:
tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần
Kỹ thuật
lộ thiên
ngoài trời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận