1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outdo

outdo

/aut"du:/
Động từ
  • vượt, hơn hẳn
  • làm giỏi hơn
    • to outdo oneself:

      vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

Kỹ thuật
  • làm hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận