Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outdo
outdo
/aut"du:/
Động từ
vượt, hơn hẳn
làm giỏi hơn
to
outdo
oneself
:
vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
Kỹ thuật
làm hơn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận