1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orderly

orderly

/"ɔ:dəli/
Tính từ
  • thứ tự, ngăn nắp
  • phục tùng kỷ luật
  • quân sự có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
Danh từ
  • lính liên lạc
  • người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
  • công nhân quét đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận