Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ openwork
openwork
Danh từ
hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
Openwork lace
Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
Openwork
wrought
iron
:
Sắt rèn có những lỗ thủng
Thảo luận
Thảo luận