1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ openwork

openwork

Danh từ
  • hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
  • Openwork lace
  • Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận