1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrought

wrought

/rɔ:t/
Tính từ
  • đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
Kỹ thuật
  • rèn
Vật lý
  • gia công áp lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận