Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrought
wrought
/rɔ:t/
Tính từ
đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
Kỹ thuật
rèn
Vật lý
gia công áp lực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận