Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open-eyed
open-eyed
/"oupn"aid/
Tính từ
nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)
to
gaze
open-eyed
at
somebody
:
trố mắt nhìn ai
Thảo luận
Thảo luận