Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open-eared
open-eared
/"oupn"iəd/
Tính từ
chăm chú
to
listen
open-eared
to
someone
:
chăm chú nghe ai
Thảo luận
Thảo luận