1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oner

oner

/"wʌnə/
Danh từ
  • cú đấm mạnh
  • tiếng lóng người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách
  • cú đánh được tính một điểm
  • tiếng lóng lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận