Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oner
oner
/"wʌnə/
Danh từ
cú đấm mạnh
tiếng lóng
người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách
a
oner
at
something
:
người cừ về một cái gì
cú đánh được tính một điểm
tiếng lóng
lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận