Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ olive-branch
olive-branch
/"ɔlivbrɑ:ntʃ/
Danh từ
cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình)
Thành ngữ
to
hold
out
the
olive-branch
hội nghị hoà bình, nghị hoà
Thảo luận
Thảo luận