Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oily
oily
/"ɔili/
Tính từ
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
oily
hands
:
tay giây dầu mỡ
trơn tru, trôi chảy
oily
style
:
văn trôi chảy
nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
Kinh tế
có dầu
như dầu
Kỹ thuật
dầu
như dầu
Hóa học - Vật liệu
nhờn như dầu
Xây dựng
trơn như dầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận