Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oft
oft
/ɔ:ft/
Phó từ
từ cổ
thường thường
many
a
time
and
oft
:
luôn luôn, hằng
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận