Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ occurence
occurence
/ə"kʌrəns/
Danh từ
việc xảy ra, sự cố
an
everyday
occurence
:
việc xảy ra hằng ngày
sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
to
be
of
frequentsn
occurence
:
thường xảy ra luôn
Thảo luận
Thảo luận