1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occurence

occurence

/ə"kʌrəns/
Danh từ
  • việc xảy ra, sự cố
  • sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận