1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observance

observance

/əb"zə:vəns/
Danh từ
  • sự tuân theo, sự tuân thủ
  • sự làm lễ; lễ kỷ niệm
  • từ cổ sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính (cũng observancy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận