Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ observance
observance
/əb"zə:vəns/
Danh từ
sự tuân theo, sự tuân thủ
observance
of
law
:
sự tuân theo pháp luật
sự làm lễ; lễ kỷ niệm
từ cổ
sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính (cũng observancy)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận