Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obedient
obedient
/ə"bi:djənt/
Tính từ
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
Thành ngữ
your
obedient
servant
kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
Thảo luận
Thảo luận