Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oared
oared
/ɔ:d/
Tính từ
có mái chèo (thường trong từ ghép)
four
oared
boat
:
thuyền bốn mái chèo
Thảo luận
Thảo luận