1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ notch

notch

/nɔtʃ/
Danh từ
Động từ
  • khía hình V
  • đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
Kỹ thuật
  • dấu
  • dấu vạch
  • giao hội
  • hào
  • hào nước
  • hẻm núi
  • khấc
  • khía
  • lõm hố
  • nấc
  • ngấn khấc
  • rạch dấu
  • rãnh
  • rãnh cắt
  • rãnh nứơc
  • rìa
  • sự cắt
  • sự rạch
  • sự vạch dấu
  • vạch
  • vạch dấu
  • vết cắt
  • vết đục
  • vết khấc
  • vết khắc
  • vết khía
  • vết khía/cắt hình chữ V
Xây dựng
  • cái đánh rạc
  • đánh rạch
  • đẽo khắc
  • sự đánh rạc
  • sự vạch khấc
Cơ khí - Công trình
  • cái khuyết
Toán - Tin
  • dấu chữ V
Y học
  • khuyết, lõm
Đo lường - Điều khiển
  • lỗ do nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận