notch
/nɔtʃ/
Danh từ
Động từ
- khía hình V
- đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
Kỹ thuật
- dấu
- dấu vạch
- giao hội
- hào
- hào nước
- hẻm núi
- khấc
- khía
- lõm hố
- nấc
- ngấn khấc
- rạch dấu
- rãnh
- rãnh cắt
- rãnh nứơc
- rìa
- sự cắt
- sự rạch
- sự vạch dấu
- vạch
- vạch dấu
- vết cắt
- vết đục
- vết khấc
- vết khắc
- vết khía
- vết khía/cắt hình chữ V
Xây dựng
- cái đánh rạc
- đánh rạch
- đẽo khắc
- sự đánh rạc
- sự vạch khấc
Cơ khí - Công trình
- cái khuyết
Toán - Tin
- dấu chữ V
Y học
- khuyết, lõm
Đo lường - Điều khiển
- lỗ do nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận