Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-compliance
non-compliance
/"nɔnkəm"plaiəns/
Danh từ
sự từ chối, sự khước từ
non-compliance
with
an
order
:
sự từ chối không tuân theo một mệnh lệnh
Xây dựng
không đúng (với)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận