1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ network

network

/"netwə:k/
Danh từ
Toán - Tin
  • NETWORK
  • nối mạng
  • mạch mạng
Kỹ thuật
  • hệ thống
  • kênh
  • lưới
  • lưới điện
  • lưới trạm đo
  • lưới, mạng
  • mạng
  • mạng điện
  • mạng đường
  • mạng lưới
  • mạng máy tính
  • sơ đồ
  • sơ đồ điện
Xây dựng
  • mạng lưới đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận