network
/"netwə:k/
Danh từ
Toán - Tin
- NETWORK
- nối mạng
- mạch mạng
Kỹ thuật
- hệ thống
- kênh
- lưới
- lưới điện
- lưới trạm đo
- lưới, mạng
- mạng
- mạng điện
- mạng đường
- mạng lưới
- mạng máy tính
- sơ đồ
- sơ đồ điện
Xây dựng
- mạng lưới đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận