Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nearside
nearside
Tính từ
bên trái; phía tay trái
the
nearside
door/lane
of
traffic
:
cửa/làn xe bên trái
Thảo luận
Thảo luận