Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ naught
naught
/nɔ:t/
Danh từ
từ cổ
không
to
set
at
naught
:
chế giễu; coi thường
toán học
số không
Tính từ
từ cổ
vô tích sự, vô ích
Kỹ thuật
không điểm
số không
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận