1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ naught

naught

/nɔ:t/
Danh từ
Tính từ
Kỹ thuật
  • không điểm
  • số không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận