Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ natal
natal
/"neitl/
Tính từ
sinh
natal
day
:
ngày sinh
natal
place
:
nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn
Kỹ thuật
thuộc mông
Y học
thuộc sự sinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận