Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ napalm
napalm
/nei"pɑ:m/
Danh từ
quân sự
Napan
a
napalm
bomb
:
bom napan
Động từ
ném bom napan
Kỹ thuật
xăng đặc
Hóa học - Vật liệu
napan
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận